Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 低迷

Pinyin: dī mí

Meanings: Êm đềm, trì trệ, kém phát triển, Sluggish, stagnant, underdeveloped.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 氐, 米, 辶

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của nền kinh tế hoặc hoạt động nào đó.

Example: 市场行情一直低迷。

Example pinyin: shì chǎng háng qíng yì zhí dī mí 。

Tiếng Việt: Thị trường luôn trong tình trạng trì trệ.

低迷
dī mí
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Êm đềm, trì trệ, kém phát triển

Sluggish, stagnant, underdeveloped.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

低迷 (dī mí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung