Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 似曾相识

Pinyin: sì céng xiāng shí

Meanings: Cảm giác như đã từng gặp hoặc quen biết trước đây (thường dùng để diễn tả cảm giác quen thuộc nhưng không rõ ràng)., A feeling of having met or known someone before (often used to describe a vague sense of familiarity)., 指寻衅生事。同伺瑕导蠙”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 亻, 以, 丷, 木, 目, 只, 讠

Chinese meaning: 指寻衅生事。同伺瑕导蠙”。

Grammar: ‘似曾相识’ là tính từ ghép, thường được dùng sau từ chỉ cảm giác hoặc đứng một mình để diễn tả cảm nhận về sự quen thuộc mơ hồ.

Example: 这个地方让人感到似曾相识。

Example pinyin: zhè ge dì fāng ràng rén gǎn dào sì céng xiāng shí 。

Tiếng Việt: Nơi này khiến người ta cảm thấy như đã từng đến.

似曾相识
sì céng xiāng shí
HSK 7tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác như đã từng gặp hoặc quen biết trước đây (thường dùng để diễn tả cảm giác quen thuộc nhưng không rõ ràng).

A feeling of having met or known someone before (often used to describe a vague sense of familiarity).

指寻衅生事。同伺瑕导蠙”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

似曾相识 (sì céng xiāng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung