Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优雅

Pinyin: yōu yǎ

Meanings: Thanh lịch, quý phái., Elegant or graceful.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 尤, 牙, 隹

Grammar: Thường dùng để miêu tả phong thái hoặc vẻ ngoài.

Example: 她举止优雅。

Example pinyin: tā jǔ zhǐ yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy rất thanh lịch.

优雅
yōu yǎ
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh lịch, quý phái.

Elegant or graceful.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...