Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 841 đến 870 của 2390 tổng từ

巧合
qiǎo hé
Sự trùng hợp ngẫu nhiên.
巨星
jù xīng
Ngôi sao lớn (trong âm nhạc, điện ảnh, t...
帆船
fān chuán
Thuyền buồm
带头人
dài tóu rén
Người dẫn đầu, người đứng đầu một nhóm h...
带路
dài lù
Chỉ đường, dẫn lối cho ai đó đi đến nơi ...
带队
dài duì
Dẫn dắt đội nhóm
常人
cháng rén
Người bình thường, người thường
常温
cháng wēn
Nhiệt độ thường, nhiệt độ phòng
常理
cháng lǐ
Lẽ thường, điều hiển nhiên
干戈
gān gē
Vũ khí chiến tranh; biểu tượng ám chỉ xu...
干旱
gān hàn
Hạn hán, thời tiết khô cằn kéo dài.
平常心
píng cháng xīn
Tâm lý bình thường, tâm thái cân bằng kh...
年夜饭
nián yè fàn
Bữa cơm tất niên
年画
nián huà
Tranh dân gian ngày Tết
年终
nián zhōng
Cuối năm
年薪
nián xīn
Tiền lương hàng năm
年迈
nián mài
Già yếu
年限
nián xiàn
Thời hạn (theo năm)
并列
bìng liè
Sắp xếp ngang hàng, song song
并购
bìng gòu
Mua lại, sáp nhập
并非
bìng fēi
Không phải, không hẳn là
Lời tựa, phần mở đầu sách hoặc văn bản.
序幕
xù mù
Phần mở đầu một sự kiện hay câu chuyện.
应聘
yìng pìn
Ứng tuyển, nộp đơn xin việc.
应邀
yìng yāo
Nhận lời mời, đồng ý tham gia dựa trên l...
应酬
yìng chóu
Giao thiệp xã hội, tiếp đãi khách khứa h...
底子
dǐ zi
Nền tảng, cơ sở; lớp lót phía dưới của m...
底层
dǐ céng
Tầng dưới cùng, đáy sâu
底线
dǐ xiàn
Giới hạn cuối cùng, ranh giới không thể ...
底蕴
dǐ yùn
Nội dung sâu sắc, chiều sâu văn hóa hoặc...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...