Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 841 đến 870 của 2436 tổng từ

岳父
yuè fù
Bố vợ, cha của vợ.
峡谷
xiá gǔ
Hẻm núi, thung lũng hẹp và sâu giữa các ...
崇尚
chóng shàng
Tôn trọng và ngưỡng mộ một giá trị hay p...
崇高
chóng gāo
Cao quý, trang nghiêm.
川流不息
chuān liú bù xī
Không ngừng nghỉ, liên tục chảy (như dòn...
工作量
gōng zuò liàng
Khối lượng công việc
工商界
gōng shāng jiè
Giới công thương, cộng đồng công nghiệp ...
工序
gōng xù
Quy trình hoặc các bước thực hiện trong ...
工整
gōng zhěng
Gọn gàng, chỉnh chu, cẩn thận
工科
gōng kē
Khoa kỹ thuật hoặc ngành học liên quan đ...
左顾右盼
zuǒ gù yòu pàn
Nhìn ngó lung tung, không tập trung.
左顾右盼
zuǒgùyòupàn
Nhìn ngang ngó dọc, không chuyên tâm
巧合
qiǎo hé
Sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa các sự kiện...
巨星
jù xīng
Ngôi sao lớn (trong âm nhạc, điện ảnh, t...
帆船
fān chuán
Thuyền buồm, loại thuyền di chuyển nhờ s...
带头人
dài tóu rén
Người dẫn đầu, người đứng đầu một nhóm h...
带路
dài lù
Dẫn đường, chỉ đường cho người khác.
带队
dài duì
Dẫn dắt đội nhóm
常人
cháng rén
Người bình thường, người thường
常温
cháng wēn
Nhiệt độ thường, nhiệt độ phòng.
常理
cháng lǐ
Lẽ thường, điều hiển nhiên
干戈
gān gē
Vũ khí (gậy và giáo), ám chỉ chiến tranh...
干旱
gān hàn
Thời tiết khô hạn, không mưa lâu ngày dẫ...
平常心
píng cháng xīn
Tâm lý bình thường, tâm thái cân bằng kh...
年夜饭
nián yè fàn
Bữa cơm tất niên
年画
nián huà
Tranh Tết, tranh dân gian treo dịp năm m...
年终
nián zhōng
Cuối năm
年薪
nián xīn
Tiền lương hàng năm
年迈
nián mài
Già nua, tuổi cao
年限
nián xiàn
Giới hạn thời gian quy định theo năm (ví...

Hiển thị 841 đến 870 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...