Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年画

Pinyin: nián huà

Meanings: Tranh Tết, tranh dân gian treo dịp năm mới, New Year painting, folk art hung during the New Year., ①民间过春节(农历年)时张挂的表现喜庆气象的图画。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 年, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①民间过春节(农历年)时张挂的表现喜庆气象的图画。

Grammar: Chỉ dùng trong bối cảnh văn hóa lễ hội.

Example: 春节时,人们喜欢在墙上挂年画。

Example pinyin: chūn jié shí , rén men xǐ huan zài qiáng shàng guà nián huà 。

Tiếng Việt: Vào dịp Tết Nguyên đán, mọi người thích treo tranh Tết trên tường.

年画
nián huà
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh Tết, tranh dân gian treo dịp năm mới

New Year painting, folk art hung during the New Year.

民间过春节(农历年)时张挂的表现喜庆气象的图画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年画 (nián huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung