Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工科
Pinyin: gōng kē
Meanings: Khoa kỹ thuật hoặc ngành học liên quan đến công nghệ và kỹ thuật., Engineering department or study fields related to technology and engineering., ①以实用工程技术科学为主要研究对象的学科;与工程有关的一系列学科的统称。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 工, 斗, 禾
Chinese meaning: ①以实用工程技术科学为主要研究对象的学科;与工程有关的一系列学科的统称。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ ngành học hoặc lĩnh vực đào tạo.
Example: 他学的是工科专业。
Example pinyin: tā xué de shì gōng kē zhuān yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy học chuyên ngành kỹ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa kỹ thuật hoặc ngành học liên quan đến công nghệ và kỹ thuật.
Nghĩa phụ
English
Engineering department or study fields related to technology and engineering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以实用工程技术科学为主要研究对象的学科;与工程有关的一系列学科的统称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!