Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干旱
Pinyin: gān hàn
Meanings: Thời tiết khô hạn, không mưa lâu ngày dẫn đến thiếu nước., Drought, long periods without rain leading to water shortage., ①没有降水或降水太少,使土壤天气干燥。[例]战胜干旱夺得丰产。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 干, 日
Chinese meaning: ①没有降水或降水太少,使土壤天气干燥。[例]战胜干旱夺得丰产。
Example: 由于长时间的干旱,农民们面临着巨大的困难。
Example pinyin: yóu yú cháng shí jiān de gān hàn , nóng mín men miàn lín zhe jù dà de kùn nán 。
Tiếng Việt: Do tình trạng hạn hán kéo dài, nông dân đang gặp nhiều khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết khô hạn, không mưa lâu ngày dẫn đến thiếu nước.
Nghĩa phụ
English
Drought, long periods without rain leading to water shortage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有降水或降水太少,使土壤天气干燥。战胜干旱夺得丰产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!