Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 常人
Pinyin: cháng rén
Meanings: Người bình thường, người thường, Ordinary person; common people.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巾, 人
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để đối lập với 'người đặc biệt'.
Example: 这超出了常人的理解范围。
Example pinyin: zhè chāo chū le cháng rén de lǐ jiě fàn wéi 。
Tiếng Việt: Điều này vượt quá khả năng hiểu biết của người thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bình thường, người thường
Nghĩa phụ
English
Ordinary person; common people.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!