Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工整

Pinyin: gōng zhěng

Meanings: Gọn gàng, chỉnh chu, cẩn thận, Neat; tidy; careful

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 工, 敕, 正

Grammar: Được sử dụng để miêu tả sự ngăn nắp hoặc cẩn thận trong cách làm việc hoặc trình bày.

Example: 他的字写得很工整。

Example pinyin: tā de zì xiě dé hěn gōng zhěng 。

Tiếng Việt: Chữ của anh ấy viết rất gọn gàng.

工整
gōng zhěng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, chỉnh chu, cẩn thận

Neat; tidy; careful

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工整 (gōng zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung