Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 崇尚

Pinyin: chóng shàng

Meanings: Tôn trọng và ngưỡng mộ một giá trị hay phẩm chất nào đó., To respect and admire a certain value or quality., ①尊崇;提倡。[例]崇尚正义。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 宗, 山, ⺌, 冋

Chinese meaning: ①尊崇;提倡。[例]崇尚正义。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường theo sau bởi danh từ chỉ giá trị hoặc phẩm chất, ví dụ: 崇尚和平 (tôn trọng hòa bình).

Example: 他崇尚自由。

Example pinyin: tā chóng shàng zì yóu 。

Tiếng Việt: Anh ấy kính trọng tự do.

崇尚 - chóng shàng
崇尚
chóng shàng

📷 Núi Thanh Thành

崇尚
chóng shàng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn trọng và ngưỡng mộ một giá trị hay phẩm chất nào đó.

To respect and admire a certain value or quality.

尊崇;提倡。崇尚正义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...