Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工作量

Pinyin: gōng zuò liàng

Meanings: Khối lượng công việc, Workload

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 工, 乍, 亻, 旦, 里

Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để miêu tả khối lượng công việc cần thực hiện.

Example: 这份工作的任务量很大。

Example pinyin: zhè fèn gōng zuò de rèn wu liáng hěn dà 。

Tiếng Việt: Khối lượng công việc của công việc này rất lớn.

工作量
gōng zuò liàng
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khối lượng công việc

Workload

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工作量 (gōng zuò liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung