Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 年终

Pinyin: nián zhōng

Meanings: Cuối năm, End of the year., ①历年的终了。[例]年终评比。*②一年的末了。[例]年终结帐。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 年, 冬, 纟

Chinese meaning: ①历年的终了。[例]年终评比。*②一年的末了。[例]年终结帐。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh công việc hoặc tài chính.

Example: 年终奖发下来了。

Example pinyin: nián zhōng jiǎng fā xià lái le 。

Tiếng Việt: Tiền thưởng cuối năm đã được phát.

年终
nián zhōng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối năm

End of the year.

历年的终了。年终评比

一年的末了。年终结帐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

年终 (nián zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung