Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岳父

Pinyin: yuè fù

Meanings: Bố vợ, cha của vợ., Father-in-law (wife’s father)., ①妻子的父母家。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丘, 山, 乂, 八

Chinese meaning: ①妻子的父母家。

Grammar: Danh từ chỉ quan hệ gia đình, xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hôn nhân.

Example: 岳父对我很好。

Example pinyin: yuè fù duì wǒ hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Bố vợ đối xử với tôi rất tốt.

岳父
yuè fù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố vợ, cha của vợ.

Father-in-law (wife’s father).

妻子的父母家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岳父 (yuè fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung