Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 干戈
Pinyin: gān gē
Meanings: Vũ khí (gậy và giáo), ám chỉ chiến tranh hay xung đột., Weapons (staffs and spears), implying war or conflict., ①干与戈,古代常用兵器。比喻战争。[例]能执干戈以卫社稷。——《礼记·檀弓》。[例]辛苦遭逢起一经,干戈寥落四周星。——宋·文天祥《过零丁洋》。[例]化干戈为玉帛。[例]邦分崩离析而不能守也,而谋动干戈于邦内,吾恐季孙之忧,不在颛臾,而在萧墙之内也。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 干, 丿, 弋
Chinese meaning: ①干与戈,古代常用兵器。比喻战争。[例]能执干戈以卫社稷。——《礼记·檀弓》。[例]辛苦遭逢起一经,干戈寥落四周星。——宋·文天祥《过零丁洋》。[例]化干戈为玉帛。[例]邦分崩离析而不能守也,而谋动干戈于邦内,吾恐季孙之忧,不在颛臾,而在萧墙之内也。
Example: 两国之间的干戈终于停息了。
Example pinyin: liǎng guó zhī jiān de gān gē zhōng yú tíng xī le 。
Tiếng Việt: Cuộc xung đột giữa hai nước cuối cùng đã chấm dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vũ khí (gậy và giáo), ám chỉ chiến tranh hay xung đột.
Nghĩa phụ
English
Weapons (staffs and spears), implying war or conflict.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
干与戈,古代常用兵器。比喻战争。能执干戈以卫社稷。——《礼记·檀弓》。辛苦遭逢起一经,干戈寥落四周星。——宋·文天祥《过零丁洋》。化干戈为玉帛。邦分崩离析而不能守也,而谋动干戈于邦内,吾恐季孙之忧,不在颛臾,而在萧墙之内也
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!