Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工商界

Pinyin: gōng shāng jiè

Meanings: Giới công thương, cộng đồng công nghiệp và thương mại, Business community; industrial and commercial circles

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 工, 丷, 亠, 冏, 介, 田

Grammar: Thường dùng để chỉ một nhóm hoặc cộng đồng có liên quan đến công nghiệp và thương mại, hay sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị.

Example: 工商界人士都很关注经济政策。

Example pinyin: gōng shāng jiè rén shì dōu hěn guān zhù jīng jì zhèng cè 。

Tiếng Việt: Những người trong giới công thương rất quan tâm đến chính sách kinh tế.

工商界
gōng shāng jiè
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giới công thương, cộng đồng công nghiệp và thương mại

Business community; industrial and commercial circles

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工商界 (gōng shāng jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung