Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工序

Pinyin: gōng xù

Meanings: Quy trình hoặc các bước thực hiện trong quá trình sản xuất., Production process or steps in manufacturing., ①制造、生产某种东西或达到某一特定结果的特定步骤。[例]组成整个生产过程的各段加工,也指各段加工的先后次序。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 工, 予, 广

Chinese meaning: ①制造、生产某种东西或达到某一特定结果的特定步骤。[例]组成整个生产过程的各段加工,也指各段加工的先后次序。

Grammar: Danh từ thường đứng sau các từ chỉ loại hình sản xuất hoặc làm việc cụ thể.

Example: 每个工序都要仔细检查。

Example pinyin: měi gè gōng xù dōu yào zǐ xì jiǎn chá 。

Tiếng Việt: Mỗi quy trình đều phải kiểm tra cẩn thận.

工序
gōng xù
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy trình hoặc các bước thực hiện trong quá trình sản xuất.

Production process or steps in manufacturing.

制造、生产某种东西或达到某一特定结果的特定步骤。组成整个生产过程的各段加工,也指各段加工的先后次序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工序 (gōng xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung