Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 2311 đến 2340 của 2436 tổng từ

隐性
yǐn xìng
Tiềm ẩn, không biểu hiện rõ ràng.
隐患
yǐn huàn
Hiểm họa tiềm tàng, nguy cơ có thể xảy r...
隐情
yǐn qíng
Hoàn cảnh hoặc lý do thầm kín mà người k...
隐瞒
yǐn mán
Giấu giếm, che giấu điều gì đó.
隐约
yǐn yuē
Mờ mờ, không rõ ràng, khó phân biệt.
隐蔽
yǐn bì
Che giấu, dấu kín; cũng có thể dùng làm ...
隐身
yǐn shēn
Ẩn thân, trở nên vô hình.
隔阂
gé hé
Sự hiểu lầm, rào cản trong quan hệ giữa ...
隧道
suì dào
Đường hầm, đường ngầm
集装箱
jí zhuāng xiāng
Container dùng để vận chuyển hàng hóa.
雇佣
gù yòng
Thuê mướn, sử dụng lao động.
零件
línɡjiàn
Phụ tùng, bộ phận riêng lẻ của một thiết...
零售
línɡshòu
Bán lẻ, bán hàng trực tiếp cho người tiê...
零花钱
línghuāqián
Tiền tiêu vặt, tiền bố mẹ cho con cái để...
零钱
línɡqián
Tiền lẻ, những đồng xu hoặc mệnh giá tiề...
青春期
qīng chūn qī
Giai đoạn dậy thì, thời kỳ phát triển củ...
青蛙
qīng wā
Con ếch.
非得
fēi děi
Nhất định phải
非金属
fēi jīn shǔ
Phi kim loại
靠拢
kào lǒng
Xích lại gần, tiến lại sát (về khoảng cá...
面目全非
miàn mù quán fēi
Hoàn toàn thay đổi, không còn giống như ...
面粉
miàn fěn
Bột mì.
面红耳赤
miàn hóng ěr chì
Mặt đỏ tai đỏ, biểu hiện ngượng ngùng ho...
靴子
xuē zi
Ủng, giày cao đến mắt cá chân hoặc cao h...
鞭炮
biān pào
Pháo nổ (pháo hoa).
韧性
rèn xìng
Tính đàn hồi, khả năng chịu đựng.
顶多
dǐng duō
Nhiều nhất, tối đa
顶级
dǐng jí
Cấp cao nhất, đẳng cấp nhất.
顺从
shùn cóng
Vâng lời, tuân theo, phục tùng.
顺便
shùn biàn
Thuận tiện, nhân tiện, làm thêm việc gì ...

Hiển thị 2311 đến 2340 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...