Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 2311 đến 2340 của 2390 tổng từ

领军
lǐng jūn
Dẫn dắt hoặc chỉ huy một đội quân hoặc đ...
领略
lǐng lüè
Hiểu và cảm nhận sâu sắc về điều gì đó.
领队
lǐng duì
Người dẫn đầu một nhóm hoặc đội, hoặc hà...
Khá, tương đối
颠倒
diān dǎo
Lật ngược, đảo lộn, làm sai lệch hoàn to...
颠覆
diān fù
Lật đổ, phá vỡ cấu trúc hoặc hệ thống hi...
颤抖
chàn dǒu
Run rẩy, co giật (do sợ hãi, lạnh...)
风云
fēng yún
Mây gió, dùng để chỉ sự thay đổi lớn hoặ...
风雨
fēng yǔ
Gió và mưa, thường dùng để chỉ những khó...
飙升
biāo shēng
Tăng nhanh chóng, bùng nổ về số lượng ho...
飞往
fēi wǎng
Bay tới
饭碗
fàn wǎn
Bát cơm; (nghĩa bóng) nghề nghiệp, sinh ...
饮水
yǐn shuǐ
Uống nước.
饮用水
yǐn yòng shuǐ
Nước uống, nước sinh hoạt sạch để uống.
饲养
sìyǎng
Nuôi dưỡng (động vật), chăm sóc thú nuôi...
饲料
sìliào
Thức ăn gia súc, thức ăn dành cho động v...
ráo
Khoan dung, tha thứ; giàu có, phong phú
饶恕
ráo shù
Tha thứ, khoan dung
餐桌
cān zhuō
Bàn ăn
馅儿
xiàn er
Nhân bánh, phần nhân bên trong của các l...
chán
Thèm ăn, tham lam
首创
shǒu chuàng
Sáng tạo lần đầu, khởi xướng
首府
shǒu fǔ
Thủ phủ (của tỉnh)
首批
shǒu pī
Lô hàng/lần đầu tiên
首要
shǒu yào
Quan trọng nhất, hàng đầu
首饰
shǒu shì
Trang sức
香味
xiāng wèi
Mùi hương, hương thơm.
香料
xiāng liào
Gia vị, hương liệu.
香水
xiāng shuǐ
Nước hoa.
香油
xiāng yóu
Dầu mè, dầu thơm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...