Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隔阂

Pinyin: gé hé

Meanings: Sự hiểu lầm, rào cản trong quan hệ giữa người với người., Misunderstanding, barrier in interpersonal relationships., ①情意不相通,彼此思想有距离。[例]感情隔阂。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 阝, 鬲, 亥, 门

Chinese meaning: ①情意不相通,彼此思想有距离。[例]感情隔阂。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc quan hệ xã hội.

Example: 两人之间有些隔阂。

Example pinyin: liǎng rén zhī jiān yǒu xiē gé hé 。

Tiếng Việt: Giữa hai người có chút hiểu lầm.

隔阂
gé hé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự hiểu lầm, rào cản trong quan hệ giữa người với người.

Misunderstanding, barrier in interpersonal relationships.

情意不相通,彼此思想有距离。感情隔阂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隔阂 (gé hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung