Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青蛙
Pinyin: qīng wā
Meanings: Con ếch., Frog.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 龶, 圭, 虫
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ loài động vật lưỡng cư sống gần nước.
Example: 池塘里有很多青蛙。
Example pinyin: chí táng lǐ yǒu hěn duō qīng wā 。
Tiếng Việt: Trong ao có rất nhiều con ếch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con ếch.
Nghĩa phụ
English
Frog.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!