Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐情

Pinyin: yǐn qíng

Meanings: Hoàn cảnh hoặc lý do thầm kín mà người khác không biết., Hidden circumstances or reasons that others are unaware of., ①隐瞒实情,也指隐瞒。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 急, 阝, 忄, 青

Chinese meaning: ①隐瞒实情,也指隐瞒。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ những lý do cá nhân sâu kín.

Example: 他一定有说不出的隐情。

Example pinyin: tā yí dìng yǒu shuō bù chū de yǐn qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chắc chắn có lý do thầm kín không thể nói ra.

隐情
yǐn qíng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn cảnh hoặc lý do thầm kín mà người khác không biết.

Hidden circumstances or reasons that others are unaware of.

隐瞒实情,也指隐瞒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

隐情 (yǐn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung