Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隧道

Pinyin: suì dào

Meanings: Đường hầm, đường ngầm, Tunnel, ①指墓道。*②在山中或地下凿成的通道。[例]海底隧道。[例]弯着腰走过这条隧道,就看见一道门。——《第比利斯的地下印刷所》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 遂, 阝, 辶, 首

Chinese meaning: ①指墓道。*②在山中或地下凿成的通道。[例]海底隧道。[例]弯着腰走过这条隧道,就看见一道门。——《第比利斯的地下印刷所》。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm thông tin về chiều dài hoặc vị trí.

Example: 我们开车通过了一条长长的隧道。

Example pinyin: wǒ men kāi chē tōng guò le yì tiáo cháng cháng de suì dào 。

Tiếng Việt: Chúng tôi lái xe qua một đường hầm dài.

隧道
suì dào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường hầm, đường ngầm

Tunnel

指墓道

在山中或地下凿成的通道。海底隧道。弯着腰走过这条隧道,就看见一道门。——《第比利斯的地下印刷所》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...