Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 零钱

Pinyin: líng qián

Meanings: Tiền lẻ, tiền phụ trội, Small change, loose change., ①小面值的钱币,如角、分。[例]口袋里塞满了零钱。[例]零用钱。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 令, 雨, 戋, 钅

Chinese meaning: ①小面值的钱币,如角、分。[例]口袋里塞满了零钱。[例]零用钱。

Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến tiền bạc.

Example: 请给我一些零钱。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì xiē líng qián 。

Tiếng Việt: Làm ơn cho tôi một ít tiền lẻ.

零钱
líng qián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lẻ, tiền phụ trội

Small change, loose change.

小面值的钱币,如角、分。口袋里塞满了零钱。零用钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

零钱 (líng qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung