Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 隐性
Pinyin: yǐn xìng
Meanings: Tiềm ẩn, không biểu hiện rõ ràng., Latent, not immediately apparent.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 急, 阝, 忄, 生
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực khoa học, y học.
Example: 这种疾病有隐性的症状。
Example pinyin: zhè zhǒng jí bìng yǒu yǐn xìng de zhèng zhuàng 。
Tiếng Việt: Căn bệnh này có triệu chứng tiềm ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiềm ẩn, không biểu hiện rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Latent, not immediately apparent.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!