Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靠拢

Pinyin: kào lǒng

Meanings: Xích lại gần, tiến lại sát (về khoảng cách hoặc quan điểm), To move closer or align (in terms of distance or perspective)., ①两者之间的距离逐渐减小。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 告, 非, 扌, 龙

Chinese meaning: ①两者之间的距离逐渐减小。

Grammar: Động từ có thể dùng với nghĩa đen (di chuyển gần hơn) hoặc nghĩa bóng (xích lại gần về quan điểm).

Example: 两人慢慢靠拢,开始交谈。

Example pinyin: liǎng rén màn màn kào lǒng , kāi shǐ jiāo tán 。

Tiếng Việt: Hai người dần dần xích lại gần nhau và bắt đầu trò chuyện.

靠拢
kào lǒng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xích lại gần, tiến lại sát (về khoảng cách hoặc quan điểm)

To move closer or align (in terms of distance or perspective).

两者之间的距离逐渐减小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...