Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 非得
Pinyin: fēi děi
Meanings: Nhất định phải, Must/Have to
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 非, 㝵, 彳
Grammar: Đứng trước động từ để biểu thị sự bắt buộc
Example: 你非得这样做吗?
Example pinyin: nǐ fēi děi zhè yàng zuò ma ?
Tiếng Việt: Bạn nhất định phải làm như vậy sao?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhất định phải
Nghĩa phụ
English
Must/Have to
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!