Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青春期
Pinyin: qīng chūn qī
Meanings: Giai đoạn dậy thì, thời kỳ phát triển của cơ thể trong tuổi thiếu niên., Puberty, the developmental stage during adolescence.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 龶, 日, 𡗗, 其
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ quá trình phát triển sinh lý đặc trưng của tuổi mới lớn.
Example: 青少年在青春期会经历许多变化。
Example pinyin: qīng shào nián zài qīng chūn qī huì jīng lì xǔ duō biàn huà 。
Tiếng Việt: Thanh thiếu niên sẽ trải qua nhiều thay đổi trong giai đoạn dậy thì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giai đoạn dậy thì, thời kỳ phát triển của cơ thể trong tuổi thiếu niên.
Nghĩa phụ
English
Puberty, the developmental stage during adolescence.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế