Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 非金属

Pinyin: fēi jīn shǔ

Meanings: Phi kim loại, Non-metal

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 非, 丷, 人, 王, 尸, 禹

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành hóa học

Example: 氧气是非金属元素。

Example pinyin: yǎng qì shì fēi jīn shǔ yuán sù 。

Tiếng Việt: Oxy là nguyên tố phi kim loại.

非金属
fēi jīn shǔ
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi kim loại

Non-metal

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...