Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 靴子

Pinyin: xuē zi

Meanings: Ủng, giày cao đến mắt cá chân hoặc cao hơn., Boots, footwear that extends to the ankle or higher.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 化, 革, 子

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện trong câu miêu tả trang phục hoặc phụ kiện.

Example: 他买了一双新靴子。

Example pinyin: tā mǎi le yì shuāng xīn xuē zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mua một đôi ủng mới.

靴子
xuē zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng, giày cao đến mắt cá chân hoặc cao hơn.

Boots, footwear that extends to the ankle or higher.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...