Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面粉

Pinyin: miàn fěn

Meanings: Bột mì., Flour., ①小麦经碾、磨而成的粉状物。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 丆, 囬, 分, 米

Chinese meaning: ①小麦经碾、磨而成的粉状物。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các câu nói về nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm.

Example: 做面包需要面粉。

Example pinyin: zuò miàn bāo xū yào miàn fěn 。

Tiếng Việt: Làm bánh mì cần có bột mì.

面粉
miàn fěn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bột mì.

Flour.

小麦经碾、磨而成的粉状物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...