Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1531 đến 1560 của 2436 tổng từ

烟火
yān huǒ
Pháo hoa; khói và lửa (thường dùng để ch...
烦躁
fán zào
Cảm giác bồn chồn, khó chịu, không yên l...
烦闷
fán mèn
Cảm giác buồn bực, nặng nề trong lòng.
热带
rè dài
Vùng khí hậu nằm giữa chí tuyến Bắc và c...
热气
rè qì
Khí nóng, hơi nóng tỏa ra từ vật thể hoặ...
热气球
rè qì qiú
Khinh khí cầu
热腾腾
rè téng téng
Nóng hổi, bốc hơi (mô tả đồ ăn hay thức ...
热衷
rè zhōng
Đam mê, say mê, yêu thích
焕发
huàn fā
Tỏa sáng, phát ra ánh sáng rực rỡ; cũng ...
焚烧
fén shāo
Đốt cháy (thường là vật liệu lớn như giấ...
焦虑
jiāo lǜ
Lo lắng, bồn chồn, bất an về điều gì đó ...
焦距
jiāo jù
Tiêu cự (khoảng cách từ thấu kính đến đi...
焦躁
jiāo zào
Bồn chồn, mất kiên nhẫn, không yên tâm
jiān
Chiên, rán (thường ít dầu hơn so với 炸).
bāo
Nồi đất dùng để hầm; hành động hầm, nấu ...
煽动
shān dòng
Xúi giục, kích động người khác làm điều ...
熄火
xī huǒ
Tắt lửa, dập tắt lửa (thường nói về bếp ...
xūn
Hun khói, tẩm ướp mùi hương
熏陶
xūn táo
Ảnh hưởng sâu sắc (thường là tích cực) q...
熙熙攘攘
xī xī rǎng rǎng
Rất đông đúc, nhộn nhịp, hỗn loạn.
燃气
rán qì
Khí đốt, gas.
燃油
rán yóu
Dầu mỏ, nhiên liệu lỏng.
爪子
zhuǎ zi
Vuốt (cụm từ thông dụng để chỉ móng vuốt...
片子
piàn zi
Miếng, mảnh nhỏ; phim ảnh.
牌照
páizhào
Giấy phép, biển số xe
牙齿
yá chǐ
Răng, bộ phận cứng nằm trong miệng dùng ...
牢牢
láo láo
Chắc chắn, kiên cố; giữ chặt, không để t...
物流
wù liú
Logistics, quản lý việc vận chuyển và ph...
牵扯
qiān chě
Liên quan đến, dính líu đến
牵挂
qiān guà
Lo lắng, nhớ nhung

Hiển thị 1531 đến 1560 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...