Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1531 đến 1560 của 2390 tổng từ

牵涉
qiān shè
Liên quan, dính dáng đến
特权
tè quán
Quyền lợi đặc biệt dành cho ai đó.
犯愁
fàn chóu
Lo lắng, buồn phiền vì gặp khó khăn.
犹豫不决
yóu yù bù jué
Do dự không quyết định được.
狂欢节
kuáng huān jié
Lễ hội hóa trang, tiệc tùng vui vẻ kéo d...
狂热
kuáng rè
Nhiệt tình thái quá, cuồng nhiệt.
独家
dú jiā
Độc quyền, duy nhất.
狼狈
láng bèi
Khốn đốn, khó khăn và xấu hổ
猎犬
liè quǎn
Chó săn, chó được huấn luyện để đi săn.
猖狂
chāng kuáng
Hung hăng, ngang ngược
猜想
cāi xiǎng
Suy nghĩ và đưa ra giả thuyết, phỏng đoá...
猜谜
cāi mí
Đoán câu đố, chơi trò giải đố.
猩猩
xīng xing
Đười ươi, loài linh trưởng lớn sống tron...
献血
xiàn xuè
Hiến máu
xuán
Thâm sâu, khó hiểu, huyền bí.
Tỷ lệ, phần trăm
王牌
wáng pái
Lá bài mạnh nhất, quân át chủ bài (dùng ...
玩意儿
wán yì er
Đồ vật nhỏ để chơi, đồ chơi; đôi khi cũn...
现成
xiàn chéng
Sẵn có, đã hoàn thành
现行
xiàn xíng
Hiện đang có hiệu lực, thường dùng để ch...
理念
lǐ niàn
Ý niệm, quan điểm, triết lý sống hoặc hà...
理性
lǐ xìng
Tính lý trí, khả năng suy nghĩ logic và ...
理所当然
lǐ suǒ dāng rán
Hiển nhiên, đương nhiên đúng, không cần ...
理直气壮
lǐ zhí qì zhuàng
Có lý mà tự tin, nói năng hùng hồn vì ch...
理睬
lǐ cǎi
Chú ý, để tâm đến ai hoặc điều gì đó.
理科
lǐ kē
Khoa học tự nhiên (như Vật lý, Hóa học, ...
琢磨
zhuómo
Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
瑰宝
guī bǎo
Báu vật, thứ quý giá và hiếm có.
瓜子
guā zǐ
Hạt dưa
瓶颈
píng jǐng
Phần hẹp của chai; còn ám chỉ trở ngại l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...