Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 热气

Pinyin: rè qì

Meanings: Khí nóng, hơi nóng tỏa ra từ vật thể hoặc môi trường., Hot air or heat emitted from an object or environment., ①热空气,比喻气氛、情绪热烈。[例]热气腾腾的军营生活勾起我的思绪。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 执, 灬, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①热空气,比喻气氛、情绪热烈。[例]热气腾腾的军营生活勾起我的思绪。

Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ hiện tượng vật lý liên quan đến nhiệt độ.

Example: 炉子散发出的热气让房间变得温暖。

Example pinyin: lú zǐ sàn fā chū de rè qì ràng fáng jiān biàn de wēn nuǎn 。

Tiếng Việt: Hơi nóng từ lò sưởi làm cho căn phòng trở nên ấm áp.

热气
rè qì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khí nóng, hơi nóng tỏa ra từ vật thể hoặc môi trường.

Hot air or heat emitted from an object or environment.

热空气,比喻气氛、情绪热烈。热气腾腾的军营生活勾起我的思绪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

热气 (rè qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung