Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 片子

Pinyin: piàn zi

Meanings: Miếng, mảnh nhỏ; phim ảnh., Piece, film.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 片, 子

Grammar: Trong ngữ cảnh hiện đại, thường dùng để chỉ phim điện ảnh hoặc video.

Example: 这是一部好片子。

Example pinyin: zhè shì yí bù hǎo piān zi 。

Tiếng Việt: Đây là một bộ phim hay.

片子
piàn zi
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miếng, mảnh nhỏ; phim ảnh.

Piece, film.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

片子 (piàn zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung