Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 爪子
Pinyin: zhuǎ zi
Meanings: Vuốt (cụm từ thông dụng để chỉ móng vuốt của động vật)., Claws (common term for animal claws)., ①姓氏。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 爪, 子
Chinese meaning: ①姓氏。
Grammar: Cấu trúc danh từ kép, trong đó 子 đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cụ thể hơn.
Example: 这只猫的爪子很锋利。
Example pinyin: zhè zhī māo de zhuǎ zi hěn fēng lì 。
Tiếng Việt: Móng vuốt của con mèo này rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vuốt (cụm từ thông dụng để chỉ móng vuốt của động vật).
Nghĩa phụ
English
Claws (common term for animal claws).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!