Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 焦虑

Pinyin: jiāo lǜ

Meanings: Lo lắng, bồn chồn, bất an về điều gì đó sắp xảy ra, Anxiety, worry, or unease about something upcoming, ①(心情)焦愁忧虑(对于她的学习成绩大为焦虑)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 灬, 隹, 心, 虍

Chinese meaning: ①(心情)焦愁忧虑(对于她的学习成绩大为焦虑)。

Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ trong câu. Thường xuất hiện sau các động từ như 感到 (cảm thấy).

Example: 他因为考试而感到焦虑。

Example pinyin: tā yīn wèi kǎo shì ér gǎn dào jiāo lǜ 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng vì kỳ thi.

焦虑
jiāo lǜ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bồn chồn, bất an về điều gì đó sắp xảy ra

Anxiety, worry, or unease about something upcoming

(心情)焦愁忧虑(对于她的学习成绩大为焦虑)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

焦虑 (jiāo lǜ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung