Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 物流

Pinyin: wù liú

Meanings: Logistics, quản lý việc vận chuyển và phân phối hàng hóa, Logistics, the management of the flow of goods and products.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 勿, 牛, 㐬, 氵

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và vận tải.

Example: 这家公司负责物流运输。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī fù zé wù liú yùn shū 。

Tiếng Việt: Công ty này phụ trách vận chuyển logistics.

物流
wù liú
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Logistics, quản lý việc vận chuyển và phân phối hàng hóa

Logistics, the management of the flow of goods and products.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...