Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烦躁

Pinyin: fán zào

Meanings: Cảm giác bồn chồn, khó chịu, không yên lòng., Feeling restless, irritated, and unable to calm down., ①烦闷焦躁。[例]心情烦躁。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 火, 页, 喿, 𧾷

Chinese meaning: ①烦闷焦躁。[例]心情烦躁。

Grammar: Từ này thường xuất hiện kèm theo trạng thái cảm xúc bị tác động bởi môi trường bên ngoài (như thời tiết, hoàn cảnh…).

Example: 天气热得让人烦躁。

Example pinyin: tiān qì rè dé ràng rén fán zào 。

Tiếng Việt: Thời tiết nóng làm người ta bứt rứt.

烦躁
fán zào
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác bồn chồn, khó chịu, không yên lòng.

Feeling restless, irritated, and unable to calm down.

烦闷焦躁。心情烦躁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...