Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 牌照
Pinyin: páizhào
Meanings: Giấy phép, biển số xe, License, license plate
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 卑, 片, 昭, 灬
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xe cộ.
Example: 这辆车的牌照过期了。
Example pinyin: zhè liàng chē de pái zhào guò qī le 。
Tiếng Việt: Biển số xe này đã hết hạn.

📷 Cận cảnh cản sau của ô tô màu đen với biển số xe hư cấu P 374EZ và khẩu hiệu TRUTH AND HOPE từ bộ quay chương trình truyền hình Supergirl
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy phép, biển số xe
Nghĩa phụ
English
License, license plate
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
