Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟火
Pinyin: yān huǒ
Meanings: Pháo hoa; khói và lửa (thường dùng để chỉ pháo hoa trong các dịp lễ hội)., Fireworks; smoke and fire (often refers to fireworks during festivals)., ①火和烟。[例]严禁烟火。[例]满面尘灰烟火色。——唐·白居易《卖炭翁》。*②熟食。[例]不食人间烟火。*③烟花。[例]教贲四叫花儿匠来,做几架烟火。——《金瓶梅》。*④祭祖时点的香火,借指后嗣。*⑤指烽火。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 因, 火, 人, 八
Chinese meaning: ①火和烟。[例]严禁烟火。[例]满面尘灰烟火色。——唐·白居易《卖炭翁》。*②熟食。[例]不食人间烟火。*③烟花。[例]教贲四叫花儿匠来,做几架烟火。——《金瓶梅》。*④祭祖时点的香火,借指后嗣。*⑤指烽火。
Grammar: Dùng như danh từ để chỉ vật thể hoặc hiện tượng liên quan đến pháo hoa.
Example: 新年的时候,我们放了很多烟火。
Example pinyin: xīn nián de shí hòu , wǒ men fàng le hěn duō yān huǒ 。
Tiếng Việt: Vào dịp năm mới, chúng tôi đã đốt rất nhiều pháo hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháo hoa; khói và lửa (thường dùng để chỉ pháo hoa trong các dịp lễ hội).
Nghĩa phụ
English
Fireworks; smoke and fire (often refers to fireworks during festivals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
火和烟。严禁烟火。满面尘灰烟火色。——唐·白居易《卖炭翁》
熟食。不食人间烟火
烟花。教贲四叫花儿匠来,做几架烟火。——《金瓶梅》
祭祖时点的香火,借指后嗣
指烽火
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!