Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1411 đến 1440 của 2390 tổng từ

流泪
liú lèi
Chảy nước mắt, khóc
流浪
liú làng
Lang thang, lưu lạc
流淌
liú tǎng
Chảy, tuôn chảy
流畅
liú chàng
Trôi chảy, lưu loát
流程
liú chéng
Quy trình, tiến trình
流血
liú xiě
Chảy máu, đổ máu
jiāo
Tưới nước, đổ nước lên.
测验
cè yàn
Bài kiểm tra ngắn nhằm đánh giá kiến thứ...
浏览
liú lǎn
Xem qua, đọc lướt qua
浏览器
liú lǎn qì
Trình duyệt (web)
浑身
hún shēn
Toàn thân, khắp người.
浓厚
nóng hòu
Rất đậm, sâu sắc, nồng nàn
浓缩
nóng suō
Cô đặc, rút gọn
浓郁
nóng yù
Nồng nàn, đậm đà (thường dùng cho mùi hư...
浓重
nóng zhòng
Nặng nề, đậm đặc (thường dùng để chỉ mùi...
海内外
hǎi nèi wài
Trong và ngoài nước, cả trong lẫn ngoài ...
海啸
hǎi xiào
Sóng thần, hiện tượng sóng biển khổng lồ...
海域
hǎi yù
Khu vực biển, vùng biển.
海岸
hǎi àn
Bờ biển, ven biển.
海滨
hǎi bīn
Khu vực ven biển, tương tự như 海边 nhưng ...
海滩
hǎi tān
Bãi biển, vùng cát hoặc sỏi nằm dọc bờ b...
海盗
hǎi dào
Những kẻ cướp biển, hoạt động trên biển ...
海绵
hǎi mián
Miếng bọt biển, vật liệu mềm và xốp thườ...
海藻
hǎi zǎo
Rong biển, tảo biển.
海面
hǎi miàn
Mặt biển, bề mặt của nước biển.
浸泡
jìn pào
Ngâm, nhúng vào chất lỏng
消遣
xiāo qiǎn
Giải trí, tiêu khiển để giết thời gian.
涌入
yǒng rù
Tuôn vào, đổ xô vào.
shuàn
Luộc sơ qua nước sôi (ví dụ: món lẩu)
液体
yè tǐ
Chất lỏng, một trạng thái của vật chất c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...