Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1411 đến 1440 của 2436 tổng từ

没准儿
méi zhǔn er
Có thể, chưa chắc chắn.
没意思
méi yì si
Nhạt nhẽo, không thú vị.
没说的
méi shuō de
Không có gì để nói, hoàn hảo, tuyệt vời.
沧桑
cāng sāng
Biến đổi lớn lao theo thời gian (gốc từ ...
河流
héliú
Dòng sông
河畔
hépàn
Bờ sông
沸沸扬扬
fèi fèi yáng yáng
Rầm rộ, ồn ào, mọi người bàn tán sôi nổi...
治学
zhì xué
Học tập nghiêm túc, nghiên cứu học thuật...
治愈
zhì yù
Chữa khỏi, hồi phục hoàn toàn sau bệnh t...
泄气
xiè qì
Mất tinh thần, nản chí hoặc buông xuôi.
泄露
xiè lòu
Rò rỉ, tiết lộ thứ không nên công khai (...
泄露
xiè lù
Tiết lộ bí mật, thông tin không nên công...
泥土
ní tǔ
Đất bùn, đất mềm.
xiè
Chảy xiết, tuôn đổ nhanh
泼冷水
pō lěng shuǐ
Dội nước lạnh, làm mất hứng thú
洁净
jié jìng
Sạch sẽ, tinh khiết.
洗涤剂
xǐ dí jì
Chất tẩy rửa
活儿
huó er
Công việc, việc cần làm.
活儿
huó ér
Công việc, nhiệm vụ cần làm.
活期
huó qī
Kỳ hạn gửi tiền rút dễ dàng (không cố đị...
派别
pàibie
Phái, phe nhóm
派遣
pàiqiǎn
Phái đi, điều động (thường mang tính chí...
流入
liú rù
Chảy vào, đổ vào
流泪
liú lèi
Rơi lệ, khóc ra nước mắt.
流浪
liú làng
Lang thang, đi phiêu lưu không có nhà cử...
流淌
liú tǎng
Chảy, tuôn chảy (thường nói về chất lỏng...
流畅
liú chàng
Trôi chảy, lưu loát, không bị ngắt quãng...
流程
liú chéng
Quy trình, quá trình vận hành của một hệ...
流血
liú xiě
Chảy máu.
jiāo
Tưới nước, đổ nước lên cây cối hoặc vật ...

Hiển thị 1411 đến 1440 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 7 - Cấp độ chuyên gia với 7000+ từ vựng học thuật | ChebChat