Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流淌

Pinyin: liú tǎng

Meanings: Chảy, tuôn chảy (thường nói về chất lỏng)., To flow, stream (usually refers to liquids)., ①液体流动。[例]使水彩颜料流淌而形成涂层。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐬, 氵, 尚

Chinese meaning: ①液体流动。[例]使水彩颜料流淌而形成涂层。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng với nước hoặc các chất lỏng khác.

Example: 河水缓缓地流淌。

Example pinyin: hé shuǐ huǎn huǎn dì liú tǎng 。

Tiếng Việt: Dòng sông chảy chậm rãi.

流淌
liú tǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chảy, tuôn chảy (thường nói về chất lỏng).

To flow, stream (usually refers to liquids).

液体流动。使水彩颜料流淌而形成涂层

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流淌 (liú tǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung