Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流入
Pinyin: liú rù
Meanings: Chảy vào, đổ vào, To flow into, to pour into
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐬, 氵, 入
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả sự di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
Example: 河水流入大海。
Example pinyin: hé shuǐ liú rù dà hǎi 。
Tiếng Việt: Nước sông chảy vào biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chảy vào, đổ vào
Nghĩa phụ
English
To flow into, to pour into
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!