Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沸沸扬扬

Pinyin: fèi fèi yáng yáng

Meanings: Rầm rộ, ồn ào, mọi người bàn tán sôi nổi về một vấn đề nào đó., Noisily, everyone is talking enthusiastically about a certain issue., 沸沸水翻滚的样子;扬扬喧闹、翻动的样子。象沸腾的水一样喧闹。形容人声喧闹。[出处]《山海经·西山经》“其中多白玉,是有玉膏,其原沸沸汤汤。”[例]后来听得~地说黄泥冈上一伙贩枣的客人把蒙汗药麻翻了人,劫了生辰冈去。”——明·施耐庵《水浒全传》第十八回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 弗, 氵, 扌

Chinese meaning: 沸沸水翻滚的样子;扬扬喧闹、翻动的样子。象沸腾的水一样喧闹。形容人声喧闹。[出处]《山海经·西山经》“其中多白玉,是有玉膏,其原沸沸汤汤。”[例]后来听得~地说黄泥冈上一伙贩枣的客人把蒙汗药麻翻了人,劫了生辰冈去。”——明·施耐庵《水浒全传》第十八回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả tình trạng dư luận xôn xao.

Example: 这件事传得沸沸扬扬。

Example pinyin: zhè jiàn shì chuán dé fèi fèi yáng yáng 。

Tiếng Việt: Chuyện này được truyền tai nhau một cách ồn ào.

沸沸扬扬
fèi fèi yáng yáng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rầm rộ, ồn ào, mọi người bàn tán sôi nổi về một vấn đề nào đó.

Noisily, everyone is talking enthusiastically about a certain issue.

沸沸水翻滚的样子;扬扬喧闹、翻动的样子。象沸腾的水一样喧闹。形容人声喧闹。[出处]《山海经·西山经》“其中多白玉,是有玉膏,其原沸沸汤汤。”[例]后来听得~地说黄泥冈上一伙贩枣的客人把蒙汗药麻翻了人,劫了生辰冈去。”——明·施耐庵《水浒全传》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沸沸扬扬 (fèi fèi yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung