Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没准儿
Pinyin: méi zhǔn er
Meanings: Có thể, chưa chắc chắn., Maybe, possibly.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 殳, 氵, 冫, 隹, 丿, 乚
Grammar: Dùng khi muốn bày tỏ sự không chắc chắn về một hành động hoặc sự kiện.
Example: 他没准儿会来。
Example pinyin: tā méi zhǔn ér huì lái 。
Tiếng Việt: Anh ta có thể sẽ đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, chưa chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
Maybe, possibly.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế