Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 治学
Pinyin: zhì xué
Meanings: Học tập nghiêm túc, nghiên cứu học thuật., To study seriously; to engage in academic research., ①做学问;钻研。[例]治学严谨。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 台, 氵, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①做学问;钻研。[例]治学严谨。
Grammar: Động từ ghép, thường mô tả quá trình học tập hoặc nghiên cứu chuyên sâu.
Example: 他一生致力于治学。
Example pinyin: tā yì shēng zhì lì yú zhì xué 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy cống hiến cho việc học tập và nghiên cứu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập nghiêm túc, nghiên cứu học thuật.
Nghĩa phụ
English
To study seriously; to engage in academic research.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做学问;钻研。治学严谨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!