Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沧桑

Pinyin: cāng sāng

Meanings: Biến đổi lớn lao theo thời gian (gốc từ “biển biến thành ruộng dâu”)., Great changes over time (originating from “the sea turning into mulberry fields”)., ①“沧海桑田”的缩语。[例]久经沧桑(比喻经历了许多世事变化)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 仓, 氵, 叒, 木

Chinese meaning: ①“沧海桑田”的缩语。[例]久经沧桑(比喻经历了许多世事变化)。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự thay đổi theo chiều hướng hoài niệm.

Example: 世事沧桑,令人感慨。

Example pinyin: shì shì cāng sāng , lìng rén gǎn kǎi 。

Tiếng Việt: Sự thay đổi của thế sự khiến người ta cảm thán.

沧桑
cāng sāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến đổi lớn lao theo thời gian (gốc từ “biển biến thành ruộng dâu”).

Great changes over time (originating from “the sea turning into mulberry fields”).

“沧海桑田”的缩语。久经沧桑(比喻经历了许多世事变化)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沧桑 (cāng sāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung