Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流泪
Pinyin: liú lèi
Meanings: Rơi lệ, khóc ra nước mắt., To shed tears, cry., ①眼泪的大量分泌,从眼睑溢出而沿面颊流下。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐬, 氵, 目
Chinese meaning: ①眼泪的大量分泌,从眼睑溢出而沿面颊流下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với bổ ngữ.
Example: 听到这个消息,他忍不住流泪了。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā rěn bú zhù liú lèi le 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy không kìm được mà khóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi lệ, khóc ra nước mắt.
Nghĩa phụ
English
To shed tears, cry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼泪的大量分泌,从眼睑溢出而沿面颊流下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!