Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泄气

Pinyin: xiè qì

Meanings: Mất tinh thần, nản chí hoặc buông xuôi., To lose spirit, become discouraged, or give up., ①自气球或轮胎中排出空气或其他气体。*②泄劲。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 世, 氵, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①自气球或轮胎中排出空气或其他气体。*②泄劲。

Grammar: Có thể được dùng như một bổ ngữ trong câu, ví dụ: 别泄气 (đừng nản lòng).

Example: 比赛输了后,他有点泄气。

Example pinyin: bǐ sài shū le hòu , tā yǒu diǎn xiè qì 。

Tiếng Việt: Sau khi thua trận đấu, anh ta cảm thấy nản chí.

泄气
xiè qì
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất tinh thần, nản chí hoặc buông xuôi.

To lose spirit, become discouraged, or give up.

自气球或轮胎中排出空气或其他气体

泄劲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泄气 (xiè qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung