Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流浪
Pinyin: liú làng
Meanings: Lang thang, đi phiêu lưu không có nhà cửa cố định., To wander, roam without a fixed home., ①生活没有着落,到处漂泊。[例]流浪街头。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 㐬, 氵, 良
Chinese meaning: ①生活没有着落,到处漂泊。[例]流浪街头。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng như vị từ chính trong câu.
Example: 他年轻时喜欢流浪各地。
Example pinyin: tā nián qīng shí xǐ huan liú làng gè dì 。
Tiếng Việt: Lúc trẻ anh ấy thích lang thang khắp nơi.

📷 chân chống lại ánh sáng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang thang, đi phiêu lưu không có nhà cửa cố định.
Nghĩa phụ
English
To wander, roam without a fixed home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生活没有着落,到处漂泊。流浪街头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
