Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流程
Pinyin: liú chéng
Meanings: Quy trình, quá trình vận hành của một hệ thống hoặc công việc nào đó., Process, procedure, or workflow of a system or task., ①水流的路程。*②工艺程序,从原料到制成品的各项工序安排的程序。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 㐬, 氵, 呈, 禾
Chinese meaning: ①水流的路程。*②工艺程序,从原料到制成品的各项工序安排的程序。
Example: 这个项目的流程很复杂。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì liú chéng hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Quy trình của dự án này rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy trình, quá trình vận hành của một hệ thống hoặc công việc nào đó.
Nghĩa phụ
English
Process, procedure, or workflow of a system or task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水流的路程
工艺程序,从原料到制成品的各项工序安排的程序
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!