Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2436

Hiển thị 1921 đến 1950 của 2436 tổng từ

自发
zì fā
Tự phát; xảy ra một cách tự nhiên mà khô...
自尊
zì zūn
Lòng tự trọng, sự tôn trọng bản thân.
自尊心
zì zūn xīn
Lòng tự trọng, ý thức về giá trị bản thâ...
自强不息
zì qiáng bù xī
Luôn nỗ lực vươn lên không ngừng nghỉ.
自然界
zì rán jiè
Giới tự nhiên.
自私自利
zì sī zì lì
Ích kỷ và luôn đặt lợi ích của bản thân ...
至关重要
zhì guān zhòng yào
Rất quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn.
zhì
Gây ra; đạt tới; chăm chú vào.
致力于
zhì lì yú
Dedicate oneself to, dành hết sức mình c...
舅舅
jiù jiu
Cậu, tức em trai của mẹ (gọi thân mật)
tiǎn
Liếm.
cāng
Khoang (trong tàu thuyền, máy bay); ngăn...
船桨
chuán jiǎng
Cái mái chèo dùng để chèo thuyền.
sōu
Lượng từ chỉ tàu, thuyền.
艾滋病
Àizībìng
Bệnh AIDS (Hội chứng suy giảm miễn dịch ...
节俭
jié jiǎn
Tiết kiệm, không lãng phí.
芦花
lú huā
Hoa lau, hoa của cây lau thường mọc ở vù...
芬芳
fēn fāng
Thơm tho, hương thơm dễ chịu.
芯片
xīn piàn
Chip (vi mạch điện tử)
miáo
Cây non, mầm cây; cũng có thể chỉ dân tộ...
苗头
miáo tóu
Dấu hiệu ban đầu, manh mối
苗条
miáo tiáo
Mảnh mai, thon thả (thường nói về vóc dá...
苛刻
kē kè
Khắc nghiệt, nghiêm ngặt
苦笑
kǔ xiào
Cười gượng, cười đau khổ vì tình huống é...
苦练
kǔ liàn
Rèn luyện chăm chỉ
苦难
kǔ nàn
Nỗi đau khổ và bất hạnh lớn lao.
英镑
yīng bàng
Đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ của Vương ...
茅台
máo tái
Tên một loại rượu nổi tiếng của Trung Qu...
茅台酒
Máo tái jiǔ
Rượu Mao Đài (cụ thể nói về loại rượu nà...
jīng
Thân cây, cuống lá.

Hiển thị 1921 đến 1950 của 2436 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...