Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2390

Hiển thị 1921 đến 1950 của 2390 tổng từ

荷花
héhuā
Hoa sen
莫过于
mò guò yú
Không gì bằng, hơn cả
菊花
jú huā
Hoa cúc, một loại hoa thường được trồng ...
菜市场
cài shì chǎng
Chợ rau, chợ thực phẩm
菩萨
púsà
Bồ Tát, vị Phật giúp đỡ chúng sinh theo ...
萎缩
wěi suō
Teo lại, co rút hoặc giảm kích thước, số...
萝卜
luó bo
Củ cải
落下
luò xià
Rơi xuống, bỏ sót lại phía sau.
落地
luò dì
Rơi xuống đất, hạ cánh, hoặc thực hiện h...
落差
luò chā
Sự chênh lệch (thường dùng để chỉ sự khá...
落户
luò hù
Đăng ký hộ khẩu tại một nơi nào đó.
董事会
dǒng shì huì
Ban giám đốc, hội đồng quản trị
董事长
dǒng shì zhǎng
Chủ tịch hội đồng quản trị
zàng
Chôn cất, mai táng
葬礼
zàng lǐ
Tang lễ, đám tang
蕴涵
yùn hán
Bao hàm, chứa đựng ý nghĩa sâu xa hoặc n...
藏品
cáng pǐn
Bộ sưu tập, đồ sưu tầm.
藏身
cáng shēn
Ẩn náu, lẩn trốn.
蘑菇
mó gu
Nấm, một loại thực phẩm hoặc sinh vật.
虐待
nüè dài
Bạo hành, ngược đãi (con người hoặc động...
虚幻
xū huàn
Ảo ảnh, không có thật, viển vông.
虚弱
xū ruò
Yếu đuối, suy nhược (thể chất hoặc tinh ...
虚拟
xū nǐ
Ảo, không có thật; môi trường mô phỏng.
虚构
xū gòu
Sáng tác, hư cấu, tưởng tượng ra cái khô...
xiā
Tôm, loài giáp xác sống dưới nước.
蚊帐
wén zhàng
Mùng, màn chống muỗi
蛋白质
dàn bái zhì
Protein (thành phần dinh dưỡng trong thự...
Mật ong, chất ngọt tự nhiên do ong sản x...
蜜月
mì yuè
Tuần trăng mật, kỳ nghỉ lãng mạn dành ch...
Sáp, nến

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...